- Từ điển Nhật - Anh
悄悄
Xem thêm các từ khác
-
悄悄と
[ しおしおと ] in low spirits -
悄然
[ しょうぜん ] (adj-na,n) dejection -
悄然たる
[ しょうぜんたる ] (adj-t) dejected/dispirited -
悉く
[ ことごとく ] (adv) (uk) altogether/entirely/(P) -
悉に
[ つぶさに ] (adv) in detail/with great care/completely/again and again -
悉皆
[ しっかい ] (adv) all -
悋嗇
[ りんしょく ] (oK) (adj-na,n,vs) (uk) stinginess/miser/miserliness/skinflint/tightwad/niggard/pinching pennies -
悋気
[ りんき ] (n) jealousy -
擁する
[ ようする ] (vs-s) to have/to possess -
擁壁
[ ようへき ] (n) retaining wall (civil engineering) -
擁立
[ ようりつ ] (n,vs) back/support/(P) -
擁護
[ ようご ] (n,vs) protection/nursing/protective care/(P) -
操
[ みさお ] (n) chastity/fidelity/honour/faith/(P) -
操り
[ あやつり ] (n) manipulation/puppet -
操り人形
[ あやつりにんぎょう ] puppet/marionette -
操り浄瑠璃
[ あやつりじょうるり ] old name for the bunraku -
操り芝居
[ あやつりしばい ] puppet show -
操る
[ あやつる ] (v5r) to manipulate/to operate/to pull strings/(P) -
操作
[ そうさ ] (n,vs) operation/management/processing/(P) -
操作盤
[ そうさばん ] (n) control board (panel)/console
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.