- Từ điển Nhật - Anh
悪たれ口
Xem thêm các từ khác
-
悪じゃれ
[ わるじゃれ ] (adj-na,n) offensive joke -
悪し
[ あし ] evil -
悪し様
[ あしざま ] (n,adj-no) unfavourable -
悪し様に
[ あしざまに ] unfavorably/slanderously -
悪あがき
[ わるあがき ] (n) wicked mischief/wicked play -
悪い
[ にくい ] (adj) (1) hateful/abominable/poor-looking/detestable/(2) (with irony) lovely, lovable, wonderful, etc. -
悪い知らせ
[ わるいしらせ ] bad news -
悪い行い
[ わるいおこない ] bad (evil) deed -
悪い評判
[ わるいひょうばん ] unsavory rumor -
悪い風邪
[ わるいかぜ ] bad cold -
悪さ
[ わるさ ] (n) badness/mean mischief -
悪を懲らす
[ あくをこらす ] (exp) to punish the wicked -
悪らつ
[ あくらつ ] (adj-na,n) craftiness -
悪々戯
[ わるいたずら ] mischief -
悪乗り
[ わるのり ] (n) overdoing -
悪人
[ あくにん ] (n) bad man/villain/(P) -
悪事
[ あくじ ] (n) evil deed/crime/wickedness/(P) -
悪事を働く
[ あくじをはたらく ] (exp) to commit a crime/to do evil -
悪事千里を走る
[ あくじせんりをはしる ] (exp) bad news travels quickly -
悪令
[ あくれい ] bad decree
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.