- Từ điển Nhật - Anh
悲惨
Xem thêm các từ khác
-
悲愁
[ ひしゅう ] (n) grief -
悲愴
[ ひそう ] (adj-na,n) pathetic/sad -
悲憤
[ ひふん ] (n,vs) indignation/resentment -
悲憤慷慨
[ ひふんこうがい ] (n) indignant lamentation over the evils of the times -
悲曲
[ ひきょく ] (n) elegy/sad tune/plaintive melody -
悲痛
[ ひつう ] (adj-na,n) bitterness/pathos -
悲観
[ ひかん ] (n) pessimism/disappointment/(P) -
悲観的
[ ひかんてき ] (adj-na) pessimistic/(P) -
悲観論
[ ひかんろん ] pessimism -
悲観論者
[ ひかんろんしゃ ] pessimist -
悲話
[ ひわ ] (n) sad or tragic story -
悲運
[ ひうん ] (n) fate -
悲鳴
[ ひめい ] (n) shriek/scream/(P) -
悶え
[ もだえ ] (n) agony/anguish -
悶える
[ もだえる ] (v1) to be in agony/to worry -
悶々
[ もんもん ] (adj-na,n) worrying endlessly/anguishedly -
悶死
[ もんし ] (n,vs) die in agony -
悶悶
[ もんもん ] (adj-na,n) worrying endlessly/anguishedly -
悶着
[ もんちゃく ] (n) trouble/quarrel/dispute -
悶絶
[ もんぜつ ] (n) fainting in agony
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.