- Từ điển Nhật - Anh
情け容赦
Xem thêm các từ khác
-
情け深い
[ なさけぶかい ] (adj) tender-hearted/compassionate/(P) -
情け知らず
[ なさけしらず ] (n) coldhearted/pitiless -
情け無い
[ なさけない ] (adj) miserable/pitiable/shameful/deplorable -
情を張る
[ じょうをはる ] (exp) to be obstinate -
情を明かす
[ じょうをあかす ] (exp) to disclose the true facts -
情交
[ じょうこう ] (n) intimacy/sexual intercourse -
情人
[ じょうにん ] lover/sweetheart/mistress -
情事
[ じょうじ ] (n) love affair/liaison -
情史
[ じょうし ] (n) Ming Dynasty love story -
情報
[ じょうほう ] (n) (1) information/news/(2) (military) intelligence/(3) gossip/(P) -
情報ハイウェー
[ じょうほうハイウェー ] information highway -
情報スーパーハイウェイ
[ じょうほうスーパーハイウェイ ] (n) information superhighway -
情報スーパーハイウエー
[ じょうほうスーパーハイウエー ] (n) information superhighway -
情報を収めた本
[ じょうほうをおさめたほん ] book containing the information -
情報主要素
[ じょうほうしゅようそ ] essential elements of information -
情報可視化
[ じょうほうかしか ] information visualization -
情報収集
[ じょうほうしゅうしゅう ] (n) intelligence gathering -
情報収集衛星
[ じょうほうしゅうしゅうえいせい ] (n) information-gathering satellite -
情報学
[ じょうほうがく ] (n) informatics -
情報工学
[ じょうほうこうがく ] computer science
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.