- Từ điển Nhật - Anh
意地悪
Xem thêm các từ khác
-
意地悪い
[ いじわるい ] (adj) ill-natured -
意地穢い
[ いじきたない ] (adj) gluttonous/greedy -
意力
[ いりょく ] (n) will/will power -
意嚮
[ いこう ] (n) intention/idea/inclination -
意味
[ いみ ] (n,vs) meaning/significance/(P) -
意味の関係理論
[ いみのかんけいりろん ] relational theory of meaning -
意味が通らない
[ いみがとおらない ] be incomprehensible/not make sense -
意味を取る
[ いみをとる ] (exp) to follow the sense/to understand the meaning of -
意味を捉える
[ いみをとらえる ] (exp) to grasp the meaning -
意味上の主語
[ いみじょうのしゅご ] sense subject -
意味上の目的語
[ いみじょうのもくてきご ] sense object -
意味付ける
[ いみづける ] (v1) to give meaning to -
意味合い
[ いみあい ] (n) implication/nuance -
意味役割
[ いみやくわり ] semantic role -
意味原理
[ いみげんり ] semantics principle -
意味内容
[ いみないよう ] (n) semantic content (of a term)/meaning (of a sentence) -
意味深長
[ いみしんちょう ] (adj-na,n) profound (often hidden) meaning/pregnant with significance -
意味論
[ いみろん ] (n) semantics/the study of meaning -
意味部門
[ いみぶもん ] semantic component -
意図
[ いと ] (n) intention/aim/design/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.