- Từ điển Nhật - Anh
意地穢い
Các từ tiếp theo
-
意力
[ いりょく ] (n) will/will power -
意嚮
[ いこう ] (n) intention/idea/inclination -
意味
[ いみ ] (n,vs) meaning/significance/(P) -
意味の関係理論
[ いみのかんけいりろん ] relational theory of meaning -
意味が通らない
[ いみがとおらない ] be incomprehensible/not make sense -
意味を取る
[ いみをとる ] (exp) to follow the sense/to understand the meaning of -
意味を捉える
[ いみをとらえる ] (exp) to grasp the meaning -
意味上の主語
[ いみじょうのしゅご ] sense subject -
意味上の目的語
[ いみじょうのもくてきご ] sense object -
意味付ける
[ いみづける ] (v1) to give meaning to
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
A Science Lab
692 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemMammals I
445 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemCrime and Punishment
296 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemThe Space Program
205 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"