- Từ điển Nhật - Anh
意識的
Xem thêm các từ khác
-
意識障害
[ いしきしょうがい ] (n) disturbance of consciousness -
意趣
[ いしゅ ] (n) grudge/malice/spite -
意趣晴らし
[ いしゅばらし ] (n) revenge -
意趣返し
[ いしゅがえし ] revenge -
意馬
[ いば ] (n) uncontrolled -
意馬心猿
[ いばしんえん ] (n) uncontrollable passions -
愚
[ ぐ ] (adj-na,n) foolish/silly/stupid -
愚か
[ おろか ] (adj-na,n) foolish/stupid/(P) -
愚かしい
[ おろかしい ] (adj) foolish/stupid -
愚か者
[ おろかもの ] (n) fool -
愚人
[ ぐじん ] (n) fool -
愚作
[ ぐさく ] (n) poor work/rubbish -
愚妻
[ ぐさい ] (n) (hum) my (foolish) wife -
愚弄
[ ぐろう ] (n,vs) mockery/derision/ridicule -
愚劣
[ ぐれつ ] (adj-na,n) foolishness/stupidity/silliness/(P) -
愚問
[ ぐもん ] (n) foolish question/(P) -
愚図
[ ぐず ] (adj-na,n) dullard/indecisive person -
愚図る
[ ぐずる ] (v5r) to grumble/to be unsettled/to pick a quarrel -
愚図付く
[ ぐずつく ] (v5k) to dawdle/to fret -
愚図愚図
[ ぐずぐず ] (adj-na,adv,n) (uk) slowly/tardily/hesitatingly/lingering/complaining
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.