- Từ điển Nhật - Anh
愛妻家
Xem thêm các từ khác
-
愛妾
[ あいしょう ] (n) prostitute -
愛娘
[ まなむすめ ] (n) favourite daughter -
愛媛県
[ えひめけん ] prefecture on the island of Shikoku -
愛嬌
[ あいきょう ] (n) love and respect/charm/attractiveness/courtesy -
愛子
[ いとしご ] (n) beloved dear child -
愛執
[ あいしゅう ] (n) attachment/covetous affection -
愛別離苦
[ あいべつりく ] (n) (Buddhism) the pain of separation from loved ones -
愛唱
[ あいしょう ] (n,vs) fondness for singing -
愛唱曲
[ あいしょうきょく ] favourite song -
愛児
[ あいじ ] (n) beloved child -
愛党心
[ あいとうしん ] (n) party loyalty -
愛国
[ あいこく ] (n,adj-no) patriotism -
愛国の志士
[ あいこくのしし ] (n) patriot -
愛国主義
[ あいこくしゅぎ ] patriotism -
愛国心
[ あいこくしん ] (n) patriotism/(P) -
愛国心を培う
[ あいこくしんをつちかう ] (exp) to foster a patriotic spirit -
愛国団体
[ あいこくだんたい ] (n) patriotic group or organization -
愛国者
[ あいこくしゃ ] patriot -
愛国運動
[ あいこくうんどう ] (n) patriotic movement -
愛息
[ あいそく ] (n) (your) beloved son/cute boy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.