Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

愛慕

[あいぼ]

(n,vs) love/attachment/adoration

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 愛書

    [ あいしょ ] (n) book lover
  • 愛書家

    [ あいしょか ] bibliophile
  • 愛着

    [ あいちゃく ] (n) attachment/love/covetous affection/(P)
  • 愛称

    [ あいしょう ] (n) pet name/(P)
  • 愛猫

    [ あいびょう ] (n) pet cat
  • 愛猫家

    [ あいびょうか ] (n) cat lover
  • 愛犬

    [ あいけん ] (n) pet dog/(P)
  • 愛犬家

    [ あいけんか ] lover of dogs
  • 愛知県

    [ あいちけん ] prefecture in the Chuubu area
  • 愛玩

    [ あいがん ] (n,vs) fond of
  • 愛玩動物

    [ あいがんどうぶつ ] pet (animal)
  • 愛玩物

    [ あいがんぶつ ] prized or treasured object
  • 愛用

    [ あいよう ] (adj-no,n,vs) favorite/habitual use/(P)
  • 愛用者

    [ あいようしゃ ] (n) regular user/person who favors (something)
  • 愛煙家

    [ あいえんか ] (n) heavy smoker/habitual smoker
  • 愛誦

    [ あいしょう ] (n,vs) love of reading
  • 愛読

    [ あいどく ] (n,vs) reading with pleasure/(P)
  • 愛読書

    [ あいどくしょ ] (n) a favourite book
  • 愛読者

    [ あいどくしゃ ] (n) subscriber/reader/admirer
  • 愛護

    [ あいご ] (n,vs) protection/tender care
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top