- Từ điển Nhật - Anh
愛楽
Xem thêm các từ khác
-
愛機
[ あいき ] (n) a favorite airplane, camera or other machine -
愛欲
[ あいよく ] (n) passion/love/lust -
愛液
[ あいえき ] (n) genital secretions/sexual fluids/semen/cum -
愛染妙王
[ あいぜんみょうおう ] Ragaraja/Buddhist deity of love -
愛染明王
[ あいぜんみょうおう ] (n) (Buddhism) esoteric school deity of love -
愛想
[ あいそう ] (n) civility/courtesy/compliments/sociability/graces/(P) -
愛想のいい
[ あいそのいい ] affable/amiable/sociable/agreeable -
愛想を尽かす
[ あいそをつかす ] (exp) to be disgusted with/to run out of patience/to fall out of love -
愛想尽かし
[ あいそづかし ] (n) harsh words intended to drive another off -
愛想笑い
[ あいそわらい ] insincere or ingratiating smile -
愛惜
[ あいせき ] (n,vs) missing someone/loathing to part/(P) -
愛情
[ あいじょう ] (n) love/affection/(P) -
愛撫
[ あいぶ ] (n,vs) caress/loving dearly -
愛憐
[ あいれん ] (n) sympathy -
愛憎
[ あいにく ] (adj-na,n) likes and dislikes -
愛憎併存
[ あいぞうへいそん ] ambivalence -
愛敬
[ あいきょう ] (n) love and respect/charm/attractiveness/courtesy -
愛敬のある
[ あいきょうのある ] (exp) charming/attractive -
愛慾
[ あいよく ] (n) passion/love/lust -
愛慕
[ あいぼ ] (n,vs) love/attachment/adoration
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.