- Từ điển Nhật - Anh
感知
Xem thêm các từ khác
-
感知器
[ かんちき ] sensor -
感知装置
[ かんちそうち ] (n) smoke or heat sensor or detector -
感無量
[ かんむりょう ] (adj-na,n) deep feeling/inexpressible feeling/filled with emotion -
感熱剤
[ かんねつざい ] heat sensitizer -
感熱紙
[ かんねつし ] (n) heat-sensitive paper -
感覚
[ かんかく ] (n) sense/sensation/(P) -
感覚器
[ かんかくき ] (n) sense organ -
感覚毛
[ かんかくもう ] (n) sensory hair -
感覚神経
[ かんかくしんけい ] sensory nerve -
感覚細胞
[ かんかくさいぼう ] (n) sensory cell -
感覚的
[ かんかくてき ] (adj-na) sensible/sensuous -
感覚点
[ かんかくてん ] sense point -
感覚論
[ かんかくろん ] (n) sensationalism -
感覚過敏症
[ かんかくかびんしょう ] (n) hypersensitivity -
感触
[ かんしょく ] (n) sense of touch/feeling/sensation/(P) -
感謝
[ かんしゃ ] (adj-na,n,vs) thanks/gratitude/(P) -
感謝の印
[ かんしゃのしるし ] token of appreciation -
感謝の念
[ かんしゃのねん ] feelings of gratitude -
感謝祭
[ かんしゃさい ] (n) Thanksgiving -
感謝状
[ かんしゃじょう ] (n) thank-you letter
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.