Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

慈心

[じしん]

(n) benevolence/mercy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 慈善

    [ じぜん ] (n) charity/philanthropy/(P)
  • 慈善事業

    [ じぜんじぎょう ] philanthropic work/charitable enterprise
  • 慈善会

    [ じぜんかい ] (n) philanthropic society
  • 慈善家

    [ じぜんか ] (n) charitable person/philanthropist
  • 慈善市

    [ じぜんいち ] (n) charity bazaar
  • 慈善心

    [ じぜんしん ] benevolence/liberality
  • 慈善団体

    [ じぜんだんたい ] (n) charitable institution (organization)/(organized) charities
  • 慈善箱

    [ じぜんばこ ] charity box
  • 慈善鍋

    [ じぜんなべ ] (n) charity pot
  • 慈兄

    [ じけい ] affectionate elder brother
  • 慈恵

    [ じけい ] (n) mercy and love/(P)
  • 慈母

    [ じぼ ] (n) affectionate mother
  • 慈悲

    [ じひ ] (n) compassion/benevolence/charity/mercy/(P)
  • 慈悲心

    [ じひしん ] benevolence
  • 慈愛

    [ じあい ] (n) affection/kindness/love/(P)
  • 慈眼

    [ じげん ] (n) merciful eye
  • 慈父

    [ じふ ] (n) affectionate father
  • 慈雨

    [ じう ] (n) welcome (beneficial) rain/(P)
  • 慄烈

    [ りつれつ ] stinging cold
  • 慄然

    [ りつぜん ] (adj-na,n) horror/shudder/trembling
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top