- Từ điển Nhật - Anh
慣れた
Xem thêm các từ khác
-
慣れる
[ なれる ] (v1) to grow accustomed to/to become domesticated/to become tame/to get too familiar with/(P) -
慣れ親しむ
[ なれしたしむ ] (v5m) to become familiar with/to get used to -
慣らす
[ ならす ] (v5s) to accustom/(P) -
慣例
[ かんれい ] (adj-no,n) custom/precedent/of convention/(P) -
慣例的
[ かんれいてき ] (adj-na) typical/customary -
慣性
[ かんせい ] (n) inertia -
慣性の法則
[ かんせいのほうそく ] (n) law of inertia -
慣性モーメント
[ かんせいモーメント ] (n) moment of inertia -
慣性系
[ かんせいけい ] (n) inertial system -
慣性誘導
[ かんせいゆうどう ] (n) inertial guidance -
慣性航法
[ かんせいこうほう ] (n) inertial navigation system -
慣習
[ かんしゅう ] (n) usual (historical) custom/(P) -
慣習法
[ かんしゅうほう ] (n) common law -
慣用
[ かんよう ] (n) common/customary -
慣用句
[ かんようく ] (n) idiomatic usage/common usage/(P) -
慣用語
[ かんようご ] (n) idiom -
慣用語句
[ かんようごく ] idiom/idiomatic phrase -
慣用音
[ かんようおん ] (n) traditional (popularly accepted) pronunciation (e.g. of a kanji) -
慣行
[ かんこう ] (adj-no,n) customary practice/habit/traditional event -
慣行取引き
[ かんこうとりひき ] usual business practices
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.