- Từ điển Nhật - Anh
慣用語句
Xem thêm các từ khác
-
慣用音
[ かんようおん ] (n) traditional (popularly accepted) pronunciation (e.g. of a kanji) -
慣行
[ かんこう ] (adj-no,n) customary practice/habit/traditional event -
慣行取引き
[ かんこうとりひき ] usual business practices -
慧敏
[ けいびん ] (adj-na,n) (rare) clever/of quick intellect -
慧眼
[ けいがん ] (adj-na,n) discerning (quick) eye/keen insight -
慨世
[ がいせい ] (n) deploring the course of public events -
慨嘆
[ がいたん ] (n) regret/complaint/(P) -
慨歎
[ がいたん ] (n,vs) deploring/lamenting/regretting -
慨然
[ がいぜん ] (adj-na,n) with indignation or steadfastness -
慮り
[ おもんぱかり ] (n) thought/consideration/fears -
慮る
[ おもんぱかる ] (v5r) to consider -
慮外
[ りょがい ] (adj-na,adj-no,n) unexpected -
慰み
[ なぐさみ ] (n) consolation/comfort -
慰み半分
[ なぐさみはんぶん ] partly for fun/capricious -
慰み物
[ なぐさみもの ] (n) (person treated as a) plaything -
慰み者
[ なぐさみもの ] (n) (person treated as a) plaything -
慰め
[ なぐさめ ] (n) comfort/consolation/diversion -
慰める
[ なぐさめる ] (v1) to comfort/to console/(P) -
慰め顔
[ なぐさめがお ] (n) consolatory look/comforting look -
慰む
[ なぐさむ ] (v5m) to comfort/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.