- Từ điển Nhật - Anh
慮る
Xem thêm các từ khác
-
慮外
[ りょがい ] (adj-na,adj-no,n) unexpected -
慰み
[ なぐさみ ] (n) consolation/comfort -
慰み半分
[ なぐさみはんぶん ] partly for fun/capricious -
慰み物
[ なぐさみもの ] (n) (person treated as a) plaything -
慰み者
[ なぐさみもの ] (n) (person treated as a) plaything -
慰め
[ なぐさめ ] (n) comfort/consolation/diversion -
慰める
[ なぐさめる ] (v1) to comfort/to console/(P) -
慰め顔
[ なぐさめがお ] (n) consolatory look/comforting look -
慰む
[ なぐさむ ] (v5m) to comfort/(P) -
慰安
[ いあん ] (n) solace/relaxation/(P) -
慰安会
[ いあんかい ] recreational get-together -
慰安婦
[ いあんふ ] (n) army prostitute -
慰安旅行
[ いあんりょこう ] (n) pleasure trip/company (office) trip -
慰安者
[ いあんしゃ ] comforter -
慰労
[ いろう ] (n,vs) recognition of services -
慰問
[ いもん ] (n) condolences/sympathy call/(P) -
慰問品
[ いもんひん ] (n) comfort article -
慰撫
[ いぶ ] (n) pacification/soothing -
慰留
[ いりゅう ] (n,vs) dissuasion from resigning or leaving -
慰謝
[ いしゃ ] (n) consolation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.