- Từ điển Nhật - Anh
憐憫
Xem thêm các từ khác
-
憤り
[ いきどおり ] resentment/indignation -
憤る
[ いきどおる ] (v5r) to be angry/to resent/to be enraged/to be indignant -
憤死
[ ふんし ] (n,vs) dying in a fit of anger or indignation -
憤激
[ ふんげき ] (n) fury -
憤懣
[ ふんまん ] (n) anger/resentment/indignation/chagrin/irritation -
憤慨
[ ふんがい ] (n) indignation/resentment/(P) -
憤怒
[ ふんど ] (n,vs) anger/rage/resentment -
憤然
[ ふんぜん ] (adj-na,n) anger/indignation/rage -
憤然と
[ ふんぜんと ] indignantly/in a rage/wrathfully/(P) -
憤然として
[ ふんぜんとして ] wrathfully/indignantly/in a rage -
憧れ
[ あこがれ ] (n) yearning/longing/aspiration/(P) -
憧れる
[ あこがれる ] (v1) to long for/to yearn after/to admire/to be attracted by/(P) -
憧憬
[ しょうけい ] (n) longing/aspiration -
憩
[ いこい ] (n) rest/(P) -
憩い
[ いこい ] (n) rest/(P) -
憩いの場
[ いこいのば ] place for relaxation and refreshment -
憩う
[ いこう ] (v5u) to rest/to relax/to repose/(P) -
憩室
[ けいしつ ] (n) diverticulum -
憫察
[ びんさつ ] (n) taking pity upon -
憫然
[ びんぜん ] (adj-na,n) pitiable
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.