- Từ điển Nhật - Anh
憑依
[ひょうい]
(n,vs) (1) dependence/depending on/(2) possession (by a spirit, etc.)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
憑拠
[ ひょうきょ ] (n) devil possession/curse -
憑物
[ つきもの ] (n) authority -
憂き目
[ うきめ ] (n) bitter experience/misery/distress/grief/sad thoughts/hardship/(P) -
憂き目を見る
[ うきめをみる ] (exp) to have a hard time of it/to have a bitter experience -
憂き身
[ うきみ ] (n) wretched life -
憂える
[ うれえる ] (v1) to grieve/to lament/to be anxious/to be distressed/(P) -
憂い
[ うれい ] (n) grief/distress/sorrow/(P) -
憂いを帯びた顔
[ うれいをおびたかお ] sorrowful look -
憂い事
[ うれいごと ] (n) bitter experience/misery/distress/grief/sad thoughts -
憂い悩む
[ うれいなやむ ] (v5m) to be grievously troubled -
憂い顔
[ うれいがお ] (n) sad face/sorrowful face/anxious look/sad countenance/(P) -
憂さ
[ うさ ] (n) gloom/melancholy -
憂さを晴らしに
[ うさをはらしに ] (uk) for amusement/by way of diversion (distraction from grief) -
憂さ晴らし
[ うさばらし ] (n) diversion/distraction -
憂世
[ うきよ ] (n) fleeting life/this transient world/sad world -
憂事
[ うれいごと ] (n) bitter experience/misery/distress/grief/sad thoughts -
憂心
[ ゆうしん ] (n) grieving heart -
憂哭
[ うきね ] sobbing -
憂国
[ ゆうこく ] (n) patriotism/(P) -
憂欝
[ ゆううつ ] (adj-na,n) depression/melancholy/dejection/gloom
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.