- Từ điển Nhật - Anh
憔悴
Xem thêm các từ khác
-
懐
[ ふところ ] (n) bosom/bust/(breast) pocket/purse/(P) -
懐く
[ なつく ] (v5k) to become emotionally attached/(P) -
懐が寂しい
[ ふところがさびしい ] have a scanty supply of money -
懐が深い
[ ふところがふかい ] (n) broad-minded -
懐が淋しい
[ ふところがさびしい ] have a scanty supply of money -
懐かしい
[ なつかしい ] (adj) dear/desired/missed/(P) -
懐かしむ
[ なつかしむ ] (v5m) to yearn for (miss) someone (thing)/(P) -
懐中時計
[ かいちゅうどけい ] (n) pocket watch -
懐中物
[ かいちゅうもの ] (n) purse/pocketbook -
懐中鏡
[ かいちゅうかがみ ] (n) pocket mirror -
懐中電灯
[ かいちゅうでんとう ] electric torch/flashlight/(P) -
懐古
[ かいこ ] (adj-no,n) recalling the old days/nostalgia/reminiscences -
懐妊
[ かいにん ] (n,vs) pregnancy/conception -
懐刀
[ ふところがたな ] (n) confidant/right-hand man/dagger -
懐剣
[ かいけん ] (n) dagger -
懐抱
[ かいほう ] (n) idea borne in mind -
懐柔
[ かいじゅう ] (n,vs) conciliation/(P) -
懐旧
[ かいきゅう ] (adj-no,n) recalling the old days/nostalgia/reminiscences -
懐旧談
[ かいきゅうだん ] (n) reminiscences -
懐手
[ ふところで ] (n) with hands in pockets/idleness
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.