- Từ điển Nhật - Anh
憩いの場
Xem thêm các từ khác
-
憩う
[ いこう ] (v5u) to rest/to relax/to repose/(P) -
憩室
[ けいしつ ] (n) diverticulum -
憫察
[ びんさつ ] (n) taking pity upon -
憫然
[ びんぜん ] (adj-na,n) pitiable -
憮然
[ ぶぜん ] (adj-na,n) discouraged/disappointed/astonished -
憲兵
[ けんぺい ] (n) military police -
憲兵隊
[ けんぺいたい ] (n) regiment of military policemen -
憲法
[ けんぽう ] (n) constitution/(P) -
憲法を改正する
[ けんぽうをかいせいする ] (exp) to revise the constitution -
憲法学者
[ けんぽうがくしゃ ] (n) constitutional scholar (lawyer)/expert in constitutional law -
憲法改正
[ けんぽうかいせい ] constitutional reform -
憲法裁判所
[ けんぽうさいばんしょ ] (n) constitutional court -
憲法解釈
[ けんぽうかいしゃく ] constitutional interpretation -
憲法記念日
[ けんぽうきねんび ] Constitution Memorial Day Holiday (May 3) -
憲法違反
[ けんぽういはん ] unconstitutionality -
憲政
[ けんせい ] (n) constitutional government/(P) -
憲政の実を上げる
[ けんせいのじつをあげる ] (exp) to realize constitutionalism -
憲章
[ けんしょう ] (n) charter/(P) -
憶える
[ おぼえる ] (oK) (v1) to remember/to recollect/to memorize -
憶念
[ おくねん ] (n) something one always remembers
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.