- Từ điển Nhật - Anh
憲政の実を上げる
Xem thêm các từ khác
-
憲章
[ けんしょう ] (n) charter/(P) -
憶える
[ おぼえる ] (oK) (v1) to remember/to recollect/to memorize -
憶念
[ おくねん ] (n) something one always remembers -
憶測
[ おくそく ] (n,vs) guess/speculation/supposition -
憶断
[ おくだん ] (n,vs) jumping to hasty conclusions/conjecture -
憶病
[ おくびょう ] (adj-na,n) cowardness/timidness -
憶説
[ おくせつ ] (n) hypothesis/speculation/surmise -
憾み
[ うらみ ] (n) matter for regret/regret -
憾む
[ うらむ ] (v5m) to curse/to feel bitter -
憚り乍ら
[ はばかりながら ] (adv) with all due respect.../I venture to say.../Excuse me, but... -
憚り様
[ はばかりさま ] (int,n) thank you for your trouble/unfortunately... -
憚る
[ はばかる ] (v5r) (1) to hesitate/to have scruples/(2) to lord it over/to have great influence -
憎まれっ子
[ にくまれっこ ] (n) bad boy/(P) -
憎まれ口
[ にくまれぐち ] (n) abusive language/(P) -
憎まれ役
[ にくまれやく ] (n) thankless role/ungracious part -
憎み合い
[ にくみあい ] mutual hatred -
憎しみ
[ にくしみ ] (n) hatred/(P) -
憎い
[ にくい ] (adj) (1) hateful/abominable/poor-looking/detestable/(2) (with irony) lovely, lovable, wonderful, etc./(P) -
憎さ
[ にくさ ] (n) hatefulness/hatred -
憎らしい
[ にくらしい ] (adj) odious/hateful/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.