Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

懇願

[こんがん]

(n) (1) entreaty/supplication/(2) petition/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 敏捷

    [ びんしょう ] (adj-na,n) nimble/prompt/agile/quick/shrewd/smart
  • 敏捷い

    [ はしっこい ] (adj) (1) (uk) smart/clever/(2) agile/nimble/quick
  • 敏活

    [ びんかつ ] (adj-na,n) quickness/alacrity
  • 敏感

    [ びんかん ] (adj-na,n) sensibility/susceptibility/sensitive (to)/well attuned to/(P)
  • 敏腕

    [ びんわん ] (adj-na,n) ability/(P)
  • 敏腕家

    [ びんわんか ] a shrewd or capable person
  • 敏速

    [ びんそく ] (adj-na,n) quickness/agility/activity/(P)
  • 敢えて

    [ あえて ] (adv) dare (to do)/challenge (to do)/(P)
  • 敢えない

    [ あえない ] (adj) tragic/tragically
  • 敢えない最期

    [ あえないさいご ] tragic death
  • 敢え無く

    [ あえなく ] sadly/tragically
  • 敢え無い

    [ あえない ] (adj) tragic/tragically
  • 敢為

    [ かんい ] (n) daring
  • 敢然

    [ かんぜん ] (adj-na,adv,n) boldly/(P)
  • 敢行

    [ かんこう ] (n) decisive action/(P)
  • 敢闘

    [ かんとう ] (n) fighting bravely/(P)
  • 敢闘賞

    [ かんとうしょう ] (n) fighting spirit award
  • 散ける

    [ ばらける ] (v1) to unravel
  • 散り乱れる

    [ ちりみだれる ] to be or lay scattered
  • 散り残る

    [ ちりのこる ] (v5r) to be left blooming/to remain on the stem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top