- Từ điển Nhật - Anh
懲罰
Xem thêm các từ khác
-
懲罰委員会
[ ちょうばついいんかい ] disciplinary committee -
懸け橋
[ かけはし ] (n) (1) suspension bridge/viaduct/temporary bridge/(2) mediation/go-between -
懸け詞
[ かけことば ] (n) pun/play on words -
懸け隔てる
[ かけへだてる ] (v1) to put distance between/to estrange -
懸け隔たる
[ かけへだたる ] (v5r) far apart/remote/quite different -
懸け離れる
[ かけはなれる ] (v1) to be very far apart from/to be remote/to be quite different from -
懸かる
[ かかる ] (v5r) to be suspended from/to be trapped/(P) -
懸吊
[ けんちょう ] suspension -
懸壅垂
[ けんようすい ] (n) uvula -
懸崖
[ けんがい ] (n) overhanging cliff -
懸巣
[ かけす ] (n) jay -
懸念
[ けねん ] (n,vs) worry/fear/anxiety/concern/(P) -
懸垂
[ けんすい ] (n,vs) pull-up/chin up/chinning/(P) -
懸垂線
[ けんすいせん ] (n) a catenary -
懸垂運動
[ けんすいうんどう ] chin-ups -
懸案
[ けんあん ] (n) pending question/pending problem/(P) -
懸濁
[ けんだく ] (n) (chem) suspension -
懸架
[ けんが ] suspension (of an automobile) -
懸想
[ けそう ] (n,vs) falling in love/attachment -
懸想文
[ けそうぶみ ] (n) love letter
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.