Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

成功裡

[せいこうり]

(n) success

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 成功者

    [ せいこうしゃ ] (n) successful man/success
  • 成型

    [ せいけい ] (n) (1) plastic surgery/(2) cast/mold/press
  • 成分

    [ せいぶん ] (n) ingredient/component/composition/(P)
  • 成員

    [ せいいん ] (n) member/regular member/active member
  • 成典

    [ せいてん ] (n) law code/established rites
  • 成因

    [ せいいん ] (n) origin/cause
  • 成案

    [ せいあん ] (n) definite plan
  • 成桂

    [ なりけい ] (n) promoted knight (shogi)
  • 成果

    [ せいか ] (n) results/fruits/(P)
  • 成果を収める

    [ せいかをおさめる ] (exp) to achieve success
  • 成果主義賃金体系

    [ せいかしゅぎちんぎんたいけい ] (n) merit-based wage system
  • 成文

    [ せいぶん ] (n) written expression/writing
  • 成文律

    [ せいぶんりつ ] written or statutory law
  • 成文化

    [ せいぶんか ] (vs) codification
  • 成文法

    [ せいぶんほう ] (n) written or statutory law
  • 成敗

    [ せいはい ] (n) success and failure
  • 成空

    [ せいくう ] come to nothingness
  • 成立

    [ せいりつ ] (n,vs) coming into existence/arrangements/establishment/completion/(P)
  • 成立ち

    [ なりたち ] (n) the way in which something came about
  • 成算

    [ せいさん ] (n) confidence in success/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top