- Từ điển Nhật - Anh
戦死者
Xem thêm các từ khác
-
戦歿
[ せんぼつ ] (n,vs) killed in action -
戦没
[ せんぼつ ] (n) death in battle/killed in action -
戦没者
[ せんぼつしゃ ] persons who have fallen in battle -
戦没者追悼式
[ せんぼつしゃついとうしき ] (n) memorial service for the war dead -
戦没者追悼記念日
[ せんぼつしゃついとうきねんび ] Memorial Day (US) -
戦況
[ せんきょう ] (n) war situation/progress of a battle -
戦法
[ せんぽう ] (n) tactics/strategy -
戦果
[ せんか ] (n) military gains/war results/fruit of battle -
戦戦兢兢
[ せんせんきょうきょう ] (adj-na,n) trembling with fear -
戦戦兢兢として
[ せんせんきょうきょうとして ] with fear and trembling -
戦戦恐恐
[ せんせんきょうきょう ] (adj-na,n) trembling with fear -
戦戦恐恐として
[ せんせんきょうきょうとして ] with fear and trembling -
戦戦栗栗
[ せんせんりつりつ ] trembling with fear -
戦旗
[ せんき ] (n) battle flag -
戦意
[ せんい ] (n) fighting spirit -
戦敗
[ せんぱい ] (n) defeat in war -
戦慄
[ せんりつ ] (n,vs) shudder/shiver/tremble with fear/horrible/terrible/hair-raising -
戦慄く
[ わななく ] (io) (v5k) to tremble/to shiver -
戦時
[ せんじ ] (n-adv,n-t) war time -
戦時中
[ せんじちゅう ] (n-t) during the war
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.