- Từ điển Nhật - Anh
所帯やつれ
Xem thêm các từ khác
-
所帯主
[ しょたいぬし ] (n) head of household -
所帯持ち
[ しょたいもち ] (n) married man or woman/housekeeping -
所帯道具
[ しょたいどうぐ ] household goods -
所得
[ しょとく ] (n) income/earnings/(P) -
所得分配
[ しょとくぶんぱい ] (n) income distribution -
所得格差
[ しょとくかくさ ] (n) income divide -
所得水準
[ しょとくすいじゅん ] (n) income level -
所得控除
[ しょとくこうじょ ] income exemptions and deductions -
所得税
[ しょとくぜい ] (n) income tax/(P) -
所得者
[ しょとくしゃ ] income earner -
所得顔
[ ところえがお ] (adj-na,n) look of triumph -
所在
[ しょざい ] (n) whereabouts -
所在地
[ しょざいち ] (n) location/(P) -
所労
[ しょろう ] (n) illness/fatigue -
所員
[ しょいん ] (n) staff member -
所業
[ しょぎょう ] (n) deed/act -
所構わず
[ ところかまわず ] (adv,exp) irrespective of the occasion/indiscriminately -
所持
[ しょじ ] (n,vs) possession/owning -
所持品
[ しょじひん ] things at hand -
所持者
[ しょじしゃ ] possessor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.