- Từ điển Nhật - Anh
扇状地
Xem thêm các từ khác
-
扇風機
[ せんぷうき ] (n) electric fan/(P) -
払い
[ はらい ] (n) payment/bill/account/(P) -
払い下げ
[ はらいさげ ] (n) disposal/sale -
払い下げる
[ はらいさげる ] (v1) to make a sale of government property -
払い下げ品
[ はらいさげひん ] articles disposed of or sold off by the government -
払い出す
[ はらいだす ] (v5s) to pay (out)/to drive away -
払い残り
[ はらいのこり ] balance due/arrears -
払い渡す
[ はらいわたす ] (v5s) to pay/to pay out/to pay over -
払い清める
[ はらいきよめる ] (v1) to purify/to exorcise -
払い戻し
[ はらいもどし ] (n) repayment/refundment -
払い戻す
[ はらいもどす ] (v5s) to repay/to pay back/(P) -
払い物
[ はらいもの ] (n) discarded article -
払い落とす
[ はらいおとす ] (v5s) to brush off/to shake off -
払い超
[ はらいちょう ] (n) deficit in long-term capital -
払い込む
[ はらいこむ ] (v5m) to deposit/to pay in/(P) -
払い過ぎ
[ はらいすぎ ] overpayment -
払い除ける
[ はらいのける ] (v1) to ward off/to brush away/to fling off/to drive away -
払う
[ はらう ] (v5u) (1) to pay/(2) to brush/to wipe/(P) -
払底
[ ふってい ] (n) shortage/scarcity/dearth/famine/(P) -
払暁
[ ふつぎょう ] (n-adv,n-t) dawn/daybreak
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.