- Từ điển Nhật - Anh
手ぬぐい
Xem thêm các từ khác
-
手の指
[ てのゆび ] finger -
手の甲
[ てのこう ] (n) back of the hand -
手の込んだ
[ てのこんだ ] intricate/elaborate -
手の者
[ てのもの ] (n) ones subordinate -
手まめ
[ てまめ ] (adj-na,n) (uk) diligent/industrious/skillful/dextrous -
手がける
[ てがける ] (v1) to make/to do/to produce/to work on -
手がかり
[ てがかり ] (n) contact/trail/scent/on hand/hand hold/clue/key -
手が上がる
[ てがあがる ] (exp) to improve ones skill -
手が足りない
[ てがたりない ] be short of hands -
手おち
[ ておち ] (n) oversight/omission -
手ずから
[ てずから ] (n) in person/personally/(do) oneself -
手ごろ
[ てごろ ] (adj-na,n) moderate/handy -
手ごわい
[ てごわい ] (adj) difficult/tough/stubborn/redoubtable -
手すり
[ てすり ] (n) handrail/railing -
手を叩く
[ てをたたく ] (exp) to clap -
手を変える
[ てをかえる ] (exp) to resort to other means -
手を変え品を変え
[ てをかえしなをかえ ] by hook or by crook/by all possible means -
手を切る
[ てをきる ] (exp) to cut off (a relationship) -
手を携えて
[ てをたずさえて ] hand in hand -
手を抜く
[ てをぬく ] (exp) to ease up (on an opponent)/to cut corners/to be shoddy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.