- Từ điển Nhật - Anh
手下
Xem thêm các từ khác
-
手交
[ しゅこう ] (n,vs) handing over/delivery -
手代
[ てだい ] (n) a sales clerk -
手付け
[ てつけ ] (n) a deposit/earnest money -
手付けを打つ
[ てつけをうつ ] (exp) to advance money (on a contract) -
手付け金
[ てつけきん ] (n) a deposit/earnest money -
手仕舞い
[ てじまい ] (n) clearing or evening of accounts -
手伝って着せる
[ てつだってきせる ] to help (a person) dress -
手伝い
[ てつだい ] (n) help/helper/assistant/(P) -
手伝い手
[ てつだいて ] helper/assistant -
手伝う
[ てつだう ] (v5u) to help/to assist/to take part in/(P) -
手作り
[ てづくり ] (adj-no,n) handmade/homegrown/hand-crafted/homemade/(P) -
手信語
[ てしんご ] hand signals/flag signals -
手口
[ てぐち ] (n) modus operandi/criminal technique/trick -
手古摺る
[ てこずる ] (v5r) (uk) to have much trouble/to have a hard time/to not know how to handle/(P) -
手取り
[ てどり ] (n) after tax income/net income -
手合い
[ てあい ] (n) disparaging term for another person/that kind -
手合わせ
[ てあわせ ] (n) game/contest/bout -
手向かい
[ てむかい ] (n) resistance -
手向かう
[ てむかう ] (v5u) to resist -
手堅い
[ てがたい ] (adj) steady/firm/solid/secure/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.