- Từ điển Nhật - Anh
手書き
Xem thêm các từ khác
-
手空き
[ てすき ] (adj-no,n) (1) not busy/unengaged/being free/(2) leisure -
手立て
[ てだて ] (n) means/method -
手筈
[ てはず ] (n) arrangement/plan/programme -
手答え
[ てごたえ ] (n) response/resistance/effect/reaction -
手筋
[ てすじ ] (n) lines of the palm/aptitude/handwriting/apt move (in a go or shogi game)/standard method -
手管
[ てくだ ] (n) wiles -
手箱
[ てばこ ] (n) (small) box to keep valuables, etc. -
手箒
[ てぼうき ] (n) a whisk broom -
手簡
[ しゅかん ] (n) letter -
手籠
[ てかご ] handbasket -
手籠め
[ てごめ ] rape -
手細工
[ てざいく ] (n) handiwork/handicraft/homemade -
手紙
[ てがみ ] (n) letter/(P) -
手紙を宛てる
[ てがみをあてる ] (exp) to address (direct) a letter to a person -
手紙を出す
[ てがみをだす ] (exp) to mail a letter -
手紙を添える
[ てがみをそえる ] (exp) to attach a letter to -
手紙爆弾
[ てがみばくだん ] (n) letter bomb -
手綱
[ たづな ] (n) bridle/reins/(P) -
手綱を緩める
[ たづなをゆるめる ] (exp) to slack the reins -
手綺麗
[ てぎれい ] (adj-na) neatly or cleverly made
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.