- Từ điển Nhật - Anh
手根管症候群
Xem thêm các từ khác
-
手桶
[ ておけ ] (n) pail/bucket -
手植え
[ てうえ ] (n) planting personally -
手業
[ てわざ ] (n) work using the hands -
手榴弾
[ しゅりゅうだん ] (n) (hand)grenade -
手機
[ てばた ] (n) handloom -
手段
[ しゅだん ] (n) means/way/measure/(P) -
手段を尽くす
[ しゅだんをつくす ] (exp) to try everything/to leave no stone unturned -
手段を講じる
[ しゅだんをこうじる ] (exp) to take steps (measures) -
手毬
[ てまり ] (n) traditional handball game -
手沢
[ しゅたく ] (n) worn or soiled with handling -
手沢本
[ しゅたくぼん ] (n) a favorite book (worn with much handling) -
手法
[ しゅほう ] (n) technique -
手洗い
[ てあらい ] (n) restroom/lavatory/hand-washing/(P) -
手洗い鉢
[ てあらいばち ] (n) washbasin -
手淫
[ しゅいん ] (n) masturbation/onanism -
手渡し
[ てわたし ] (n,vs) personal delivery -
手渡す
[ てわたす ] (v5s) to hand over/to surrender/(P) -
手漉
[ てすき ] (n) handmade paper -
手持ち
[ てもち ] (n) holdings/goods on hand -
手持ち現金
[ てもちげんきん ] ready cash/cash on hand
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.