- Từ điển Nhật - Anh
手洗い鉢
Xem thêm các từ khác
-
手淫
[ しゅいん ] (n) masturbation/onanism -
手渡し
[ てわたし ] (n,vs) personal delivery -
手渡す
[ てわたす ] (v5s) to hand over/to surrender/(P) -
手漉
[ てすき ] (n) handmade paper -
手持ち
[ てもち ] (n) holdings/goods on hand -
手持ち現金
[ てもちげんきん ] ready cash/cash on hand -
手持ち無沙汰
[ てもちぶさた ] (adj-na,n) being bored or at loose ends -
手振り
[ てぶり ] (n) movements or gestures of hands or arms/(P) -
手指
[ しゅし ] (n) finger -
手本
[ てほん ] (n) model/pattern/(P) -
手札
[ てふだ ] (n) (card playing) hand/visiting (name) card -
手札型
[ てふだがた ] (n) wallet-sized (photo) -
手押し
[ ておし ] (n) pushing by hand/hand gilding -
手押し車
[ ておしぐるま ] (n) handcart/wheelbarrow -
手抜き
[ てぬき ] (n) omitting crucial steps/a drop in activity -
手抜かり
[ てぬかり ] (n) oversight/omission/mistake -
手抄
[ しゅしょう ] (n) excerption/manual copying/excerpt -
手投げ弾
[ てなげだん ] (n) hand grenade -
手技
[ しゅぎ ] (n) craft -
手柄
[ てがら ] (n) achievement/feat/meritorious deed/distinguished service/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.