- Từ điển Nhật - Anh
打合せ
Xem thêm các từ khác
-
打合せる
[ うちあわせる ] (v1) to knock together/to arrange -
打合わせ
[ うちあわせ ] (n) business meeting/previous arrangement/appointment/(P) -
打力
[ だりょく ] (n) batting power -
打傷
[ うちきず ] (n) bruise -
打倒
[ だとう ] (n,vs) knockdown (e.g. in boxing)/overthrow/defeat -
打棒
[ だぼう ] (n) batting -
打楽器
[ だがっき ] (n) percussion instrument/(P) -
打殺す
[ ぶっころす ] (io) (v5s) to beat to death -
打法
[ だほう ] (n) batting form -
打消
[ うちけし ] (n) (gram) negation/denial/negative -
打消し
[ うちけし ] (n) (gram) negation/denial/negative/(P) -
打消す
[ うちけす ] (v5s) to deny/to negate/to contradict/(P) -
打撲
[ だぼく ] (n) bruise/(P) -
打撲傷
[ だぼくしょう ] (n) bruise/contusion/(P) -
打撃
[ だげき ] (n) (1) blow/shock/strike/damage/(2) batting (baseball)/(P) -
打撃戦
[ だげきせん ] (n) game with many hits -
打撃率
[ だげきりつ ] batting average -
打撃王
[ だげきおう ] batting champion -
打擲
[ ちょうちゃく ] (n) thrash -
打数
[ だすう ] (n) times at bat (baseball)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.