- Từ điển Nhật - Anh
払い除ける
Xem thêm các từ khác
-
払う
[ はらう ] (v5u) (1) to pay/(2) to brush/to wipe/(P) -
払底
[ ふってい ] (n) shortage/scarcity/dearth/famine/(P) -
払暁
[ ふつぎょう ] (n-adv,n-t) dawn/daybreak -
払拭
[ ふっしょく ] (n,vs) wiping out/sweeping away -
払込資本
[ はらいこみしほん ] (n) paid-in capital -
扉
[ とびら ] (n) door/opening/(P) -
扉絵
[ とびらえ ] (n) frontispiece -
手
[ て ] (n) hand/(P) -
手っ取り早く
[ てっとりばやく ] with dispatch/expeditiously -
手っ取り早い
[ てっとりばやい ] (adj) quick (and easy)/finishing up in a hurry -
手つき
[ てつき ] (n) way of doing something -
手づよい
[ てづよい ] (adj) strong/resolute/firm/strict -
手なずける
[ てなずける ] (v1) to tame/to win over -
手に入れる
[ てにいれる ] (v1) to obtain/to procure -
手に入る
[ てにはいる ] (exp) to obtain/to come into possession of -
手ぬぐい
[ てぬぐい ] (n) (hand) towel -
手の指
[ てのゆび ] finger -
手の甲
[ てのこう ] (n) back of the hand -
手の込んだ
[ てのこんだ ] intricate/elaborate -
手の者
[ てのもの ] (n) ones subordinate
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.