Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

扣除

[こうじょ]

(n) subtraction/(tax) deduction

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • [ さて ] (conj,int) (uk) well/now/then
  • 扮装

    [ ふんそう ] (n) make-up/get-up/disguise
  • 扱き下ろす

    [ こきおろす ] (v5s) to denounce/to disparage/to lambast/to abuse
  • 扱き使う

    [ こきつかう ] (v5u) to work someone hard
  • 扱き落とす

    [ こきおとす ] (v5s) to thresh
  • 扱い

    [ あつかい ] (n,n-suf,vs) treatment/service
  • 扱い方

    [ あつかいかた ] way with (an animal)/how to handle
  • 扱い難い

    [ あつかいにくい ] hard to handle
  • 扱う

    [ あつかう ] (v5u) to handle/to deal with/to treat/(P)
  • 扱下ろす

    [ こきおろす ] (v5s) to denounce/to disparage/to lambast/to abuse
  • 扱使う

    [ こきつかう ] (v5u) to work someone hard
  • 扶け起こす

    [ たすけおこす ] to help a person to his (her) feet
  • 扶助

    [ ふじょ ] (n) aid/help/assistance/support/(P)
  • 扶助料

    [ ふじょりょう ] (n) aid or relief allowance/subsidy
  • 扶桑

    [ ふそう ] (n) land east of China/Japan
  • 扶植

    [ ふしょく ] (n) support/establishment
  • 扶持

    [ ふち ] (n) ration/stipend/allowance/(P)
  • 扶持米

    [ ふちまい ] (n) stipend in rice
  • 扶翼

    [ ふよく ] (n) assistance
  • 扶育

    [ ふいく ] (n,vs) bringing up (children)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top