- Từ điển Nhật - Anh
扱使う
Xem thêm các từ khác
-
扶け起こす
[ たすけおこす ] to help a person to his (her) feet -
扶助
[ ふじょ ] (n) aid/help/assistance/support/(P) -
扶助料
[ ふじょりょう ] (n) aid or relief allowance/subsidy -
扶桑
[ ふそう ] (n) land east of China/Japan -
扶植
[ ふしょく ] (n) support/establishment -
扶持
[ ふち ] (n) ration/stipend/allowance/(P) -
扶持米
[ ふちまい ] (n) stipend in rice -
扶翼
[ ふよく ] (n) assistance -
扶育
[ ふいく ] (n,vs) bringing up (children) -
扶養
[ ふよう ] (n) support/maintenance/(P) -
扶養控除
[ ふようこうじょ ] tax exemption for dependents -
扶養料
[ ふようりょう ] alimony/(P) -
扶養義務
[ ふようぎむ ] duty to support (a person)/(P) -
扶養者
[ ふようしゃ ] supporter/breadwinner -
批判
[ ひはん ] (n) criticism/judgement/comment/(P) -
批判力
[ ひはんりょく ] (n) critical power (ability) -
批判的
[ ひはんてき ] (adj-na,n) critical/(P) -
批判者
[ ひはんしゃ ] (n) critic -
批准
[ ひじゅん ] (n,vs) ratification/ratify/(P) -
批准書
[ ひじゅんしょ ] instrument of ratification
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.