Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

扶助料

[ふじょりょう]

(n) aid or relief allowance/subsidy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 扶桑

    [ ふそう ] (n) land east of China/Japan
  • 扶植

    [ ふしょく ] (n) support/establishment
  • 扶持

    [ ふち ] (n) ration/stipend/allowance/(P)
  • 扶持米

    [ ふちまい ] (n) stipend in rice
  • 扶翼

    [ ふよく ] (n) assistance
  • 扶育

    [ ふいく ] (n,vs) bringing up (children)
  • 扶養

    [ ふよう ] (n) support/maintenance/(P)
  • 扶養控除

    [ ふようこうじょ ] tax exemption for dependents
  • 扶養料

    [ ふようりょう ] alimony/(P)
  • 扶養義務

    [ ふようぎむ ] duty to support (a person)/(P)
  • 扶養者

    [ ふようしゃ ] supporter/breadwinner
  • 批判

    [ ひはん ] (n) criticism/judgement/comment/(P)
  • 批判力

    [ ひはんりょく ] (n) critical power (ability)
  • 批判的

    [ ひはんてき ] (adj-na,n) critical/(P)
  • 批判者

    [ ひはんしゃ ] (n) critic
  • 批准

    [ ひじゅん ] (n,vs) ratification/ratify/(P)
  • 批准書

    [ ひじゅんしょ ] instrument of ratification
  • 批点

    [ ひてん ] (n) correction marks
  • 批評

    [ ひひょう ] (n,vs) criticism/review/commentary/(P)
  • 批評家

    [ ひひょうか ] (n) critic
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top