- Từ điển Nhật - Anh
批判者
Xem thêm các từ khác
-
批准
[ ひじゅん ] (n,vs) ratification/ratify/(P) -
批准書
[ ひじゅんしょ ] instrument of ratification -
批点
[ ひてん ] (n) correction marks -
批評
[ ひひょう ] (n,vs) criticism/review/commentary/(P) -
批評家
[ ひひょうか ] (n) critic -
批評眼
[ ひひょうがん ] (n) critical eye/(P) -
批議
[ ひぎ ] (vs) blaming/criticizing -
批難
[ ひなん ] (n,vs) blame/attack/criticism -
扼殺
[ やくさつ ] (n) strangulation -
承る
[ うけたまわる ] (v5r) (hum) to hear/to be told/to know/(P) -
承久の変
[ じょうきゅうのへん ] Jokyu uprising -
承伏
[ しょうふく ] (n,vs) compliance/consent/submission -
承引
[ しょういん ] (n) consent/acceptance/agreement -
承允
[ しょういん ] (n) consent/acceptance/agreement -
承前
[ しょうぜん ] (n) continued (from) -
承服
[ しょうふく ] (n,vs) compliance/consent/submission/(P) -
承継
[ しょうけい ] (n) succession/accession/inheritance -
承知
[ しょうち ] (n,vs) consent/acceptance/assent/admitting/acknowledgment/compliance/agreement/awareness/(P) -
承知の幕
[ しょうちのまく ] agreement -
承知之助
[ しょうちのすけ ] (n) agreement
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.