Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

技能者

[ぎのうしゃ]

(n) technician

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 技量

    [ ぎりょう ] (n) ability/competency
  • [ あかつき ] (n) dawn/daybreak/in the event of/(P)
  • 暁の空

    [ あかつきのそら ] dawning sky
  • 暁天

    [ ぎょうてん ] (n) dawn/(P)
  • 暁光

    [ ぎょうこう ] (n) the light of dawn
  • 暁星

    [ ぎょうせい ] (n) morning star/Venus/rarity/(P)
  • 暁闇

    [ あかつきやみ ] (n) moonless dawn
  • 暢気

    [ のんき ] (adj-na,n) (uk) carefree/optimistic/careless/reckless/heedless/happy-go-lucky/easygoing/(P)
  • 暢達

    [ ちょうたつ ] (adj-na,n) fluency/facileness
  • [ こよみ ] (n) calendar/almanac/(P)
  • 暦学

    [ れきがく ] (n) the study of the calendar
  • 暦年

    [ れきねん ] (n) calendar year/civil year/time/year after year
  • 暦年度

    [ れきねんど ] calendar year
  • 暦年齢

    [ れきねんれい ] (n) chronological age
  • 暦法

    [ れきほう ] (n) calendar making
  • 暦月

    [ れきげつ ] calendar month
  • 暦日

    [ れきじつ ] (n) calendar day/time
  • 暦改正

    [ こよみかいせい ] calendar reform
  • 暦術

    [ れきじゅつ ] calendar-construction rules
  • 暫く

    [ しばらく ] (adv,int) little while/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top