Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

投げ返す

[なげかえす]

(v5s) to throw back

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 投げ遣り

    [ なげやり ] (adj-na,n) negligence/carelessness
  • 投げ飛ばす

    [ なげとばす ] (v5s) to fling (away)/to hurl
  • 投げ首

    [ なげくび ] (n) being at a loss
  • 投与

    [ とうよ ] (n,vs) prescribing medicine/administering (medicine)
  • 投与量

    [ とうよりょう ] dose/dosage
  • 投下

    [ とうか ] (n,vs) throwing down/dropping/airdrop/investment
  • 投下資本

    [ とうかしほん ] invested capital
  • 投了

    [ とうりょう ] (n,vs) resignation/giving up the game for lost
  • 投付ける

    [ なげつける ] (v1) to throw at/to throw something at a person/to throw a person down
  • 投信

    [ とうしん ] (n) investment trust
  • 投合

    [ とうごう ] (n) agreement/coincidence/congeniality
  • 投宿

    [ とうしゅく ] (n,vs) lodging/putting up at a hotel
  • 投宿者

    [ とうしゅくしゃ ] hotel guest
  • 投射

    [ とうしゃ ] (n,vs) projection/(P)
  • 投射原理

    [ とうしゃげんり ] projection principle
  • 投射角

    [ とうしゃかく ] angle of projection or incidence
  • 投影

    [ とうえい ] (n,vs) projection/(P)
  • 投影図

    [ とうえいず ] (n) a projection drawing
  • 投影図法

    [ とうえいずほう ] (method of) projection
  • 投影機

    [ とうえいき ] a projector
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top