- Từ điển Nhật - Anh
投与量
Xem thêm các từ khác
-
投下
[ とうか ] (n,vs) throwing down/dropping/airdrop/investment -
投下資本
[ とうかしほん ] invested capital -
投了
[ とうりょう ] (n,vs) resignation/giving up the game for lost -
投付ける
[ なげつける ] (v1) to throw at/to throw something at a person/to throw a person down -
投信
[ とうしん ] (n) investment trust -
投合
[ とうごう ] (n) agreement/coincidence/congeniality -
投宿
[ とうしゅく ] (n,vs) lodging/putting up at a hotel -
投宿者
[ とうしゅくしゃ ] hotel guest -
投射
[ とうしゃ ] (n,vs) projection/(P) -
投射原理
[ とうしゃげんり ] projection principle -
投射角
[ とうしゃかく ] angle of projection or incidence -
投影
[ とうえい ] (n,vs) projection/(P) -
投影図
[ とうえいず ] (n) a projection drawing -
投影図法
[ とうえいずほう ] (method of) projection -
投影機
[ とうえいき ] a projector -
投影法
[ とうえいほう ] (n) projective technique -
投函
[ とうかん ] (n,vs) mailing/posting -
投入
[ とうにゅう ] (n,vs) throw/investment/making (an electrical circuit) -
投光器
[ とうこうき ] (n) floodlight/floodlight projector -
投光照明
[ とうこうしょうめい ] floodlighting
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.