Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

投物

[なげもの]

(n) sacrifice goods/liquidation (shares)/things thrown (out)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 投資

    [ とうし ] (n) investment/(P)
  • 投資信託

    [ とうししんたく ] an investment trust
  • 投資家

    [ とうしか ] investor
  • 投資損失

    [ とうしそんしつ ] (n) investment loss
  • 投資有価証券

    [ とうしゆうかしょうけん ] investments in securities
  • 投資計画

    [ とうしけいかく ] (n) investment plan
  • 投資資金

    [ とうししきん ] (n) investment capital
  • 投身

    [ とうしん ] (n) suicide by jumping into a river (base of a waterfall, from a high place)
  • 投融資

    [ とうゆうし ] (n) investment and lending
  • 投薬

    [ とうやく ] (n) dosage
  • 投飛

    [ とうひ ] pitchers fly
  • 投錨

    [ とうびょう ] (n) dropping anchor
  • 投降

    [ とうこう ] (n) surrender
  • 投降者

    [ とうこうしゃ ] surrenderer/person who surrenders
  • 抉じ開ける

    [ こじあける ] (v1) to wrench open/to prize open/to pick (lock)
  • 抉る

    [ えぐる ] (v5r) to gouge/to hollow out/to bore/to excavate/to scoop out
  • 抛つ

    [ なげうつ ] (v5t) to abandon/to fling away
  • 抛る

    [ ほうる ] (v5r) (1) to let go/to abandon/to leave undone/(2) to throw/to toss/to fling
  • 抛棄

    [ ほうき ] (n) resignation/abandonment
  • 抛擲

    [ ほうてき ] (n,vs) abandoning/giving up/quitting
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top