Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

投票権

[とうひょうけん]

voting right

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 投票日

    [ とうひょうび ] election day
  • 投票数

    [ とうひょうすう ] (n) votes cast
  • 投票所

    [ とうひょうしょ ] (n) polling place
  • 投票箱

    [ とうひょうばこ ] ballot box
  • 投票結果

    [ とうひょうけっか ] results of a vote/voting results
  • 投票総数

    [ とうひょうそうすう ] (n) total number of votes cast
  • 投票締め切り

    [ とうひょうしめきり ] (n) poll closing
  • 投票率

    [ とうひょうりつ ] (n) (polling) turnout
  • 投票用紙

    [ とうひょうようし ] a ballot
  • 投票者

    [ とうひょうしゃ ] voter
  • 投稿

    [ とうこう ] (n,vs) contribution/submission/(P)
  • 投稿者

    [ とうこうしゃ ] contributor (of written material)
  • 投網

    [ とあみ ] (n) a casting net
  • 投石

    [ とうせき ] (n) stone throwing
  • 投石機

    [ とうせきき ] a catapult/sling
  • 投物

    [ なげもの ] (n) sacrifice goods/liquidation (shares)/things thrown (out)
  • 投資

    [ とうし ] (n) investment/(P)
  • 投資信託

    [ とうししんたく ] an investment trust
  • 投資家

    [ とうしか ] investor
  • 投資損失

    [ とうしそんしつ ] (n) investment loss
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top