Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

投票締め切り

[とうひょうしめきり]

(n) poll closing

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 投票率

    [ とうひょうりつ ] (n) (polling) turnout
  • 投票用紙

    [ とうひょうようし ] a ballot
  • 投票者

    [ とうひょうしゃ ] voter
  • 投稿

    [ とうこう ] (n,vs) contribution/submission/(P)
  • 投稿者

    [ とうこうしゃ ] contributor (of written material)
  • 投網

    [ とあみ ] (n) a casting net
  • 投石

    [ とうせき ] (n) stone throwing
  • 投石機

    [ とうせきき ] a catapult/sling
  • 投物

    [ なげもの ] (n) sacrifice goods/liquidation (shares)/things thrown (out)
  • 投資

    [ とうし ] (n) investment/(P)
  • 投資信託

    [ とうししんたく ] an investment trust
  • 投資家

    [ とうしか ] investor
  • 投資損失

    [ とうしそんしつ ] (n) investment loss
  • 投資有価証券

    [ とうしゆうかしょうけん ] investments in securities
  • 投資計画

    [ とうしけいかく ] (n) investment plan
  • 投資資金

    [ とうししきん ] (n) investment capital
  • 投身

    [ とうしん ] (n) suicide by jumping into a river (base of a waterfall, from a high place)
  • 投融資

    [ とうゆうし ] (n) investment and lending
  • 投薬

    [ とうやく ] (n) dosage
  • 投飛

    [ とうひ ] pitchers fly
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top