Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

抛物線

[ほうぶつせん]

(n) parabola

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • [ わざ ] (n) art/technique/(P)
  • 技官

    [ ぎかん ] (n) technical official/technical officer
  • 技工

    [ ぎこう ] (n) craft/craftsman
  • 技巧

    [ ぎこう ] (n) technique/finesse/(P)
  • 技巧的

    [ ぎこうてき ] (adj-na) polished
  • 技師

    [ ぎし ] (n) engineer/technician/(P)
  • 技倒

    [ ぎとう ] (boxing) technical knockout (TKO)
  • 技倆

    [ ぎりょう ] (n) ability/talent/skill/capacity
  • 技法

    [ ぎほう ] (n) technique
  • 技手

    [ ぎしゅ ] (n) assistant engineer/(telegraph) operator
  • 技研

    [ ぎけん ] (n) technical research institute
  • 技監

    [ ぎかん ] (n) engineer-in-chief/chief engineer/chief scientist
  • 技術

    [ ぎじゅつ ] (n) art/technique/technology/skill/(P)
  • 技術協力

    [ ぎじゅつきょうりょく ] technical cooperation
  • 技術同士

    [ ぎじゅつどうし ] technical works
  • 技術士

    [ ぎじゅつし ] (n) consulting engineer
  • 技術力

    [ ぎじゅつりょく ] technological strength
  • 技術提携

    [ ぎじゅつていけい ] technical cooperation
  • 技術援助

    [ ぎじゅつえんじょ ] technological assistance
  • 技術水準

    [ ぎじゅつすいじゅん ] (adj-no) state-of-the-art
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top