- Từ điển Nhật - Anh
押し倒す
Xem thêm các từ khác
-
押し止める
[ おしとどめる ] (v1) to check/to stop/to keep back -
押し流す
[ おしながす ] (v5s) to wash away -
押し渡る
[ おしわたる ] (v5r) to cross over/to wade -
押し潰す
[ おしつぶす ] (v5s) to squash/to crush/to flatten -
押し掛ける
[ おしかける ] (v1) to intrude on -
押し掛け女房
[ おしかけにょうぼう ] woman who forced her husband into marriage -
押し掛け客
[ おしかけきゃく ] uninvited guest -
押し戻す
[ おしもどす ] (v5s) to push back -
押し破る
[ おしやぶる ] (v5r) to break through -
押し立てる
[ おしたてる ] (v1) to set up/to support -
押し絵
[ おしえ ] (n) raised cloth picture(s) -
押し留める
[ おしとどめる ] (v1,vt) to stop -
押し目
[ おしめ ] (n) weakness/dip -
押し目買い
[ おしめがい ] (n) buying when the market is down -
押し詰まる
[ おしつまる ] (v5r) to approach the year end/to be jammed tight -
押し詰める
[ おしつめる ] (v1) to pack (in box)/to drive to wall -
押し込み
[ おしこみ ] (n) burglary/burglar/closet -
押し込める
[ おしこめる ] (v1) to shut up/to imprison -
押し込む
[ おしこむ ] (v5m) to push into/to crowd into -
押し迫る
[ おしせまる ] (v5r) to draw near
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.