- Từ điển Nhật - Anh
押し出し
Xem thêm các từ khác
-
押し出す
[ おしだす ] (v5s) to crowd out/to push out/to squeeze out -
押し問答
[ おしもんどう ] (n) dispute/heated questioning and answering/(P) -
押し入れ
[ おしいれ ] (n) closet/(P) -
押し入り
[ おしいり ] (n) breaking into/burglar -
押し入る
[ おしいる ] (v5r) to push in -
押し割り麦
[ おしわりむぎ ] (n) pressed barley -
押し固める
[ おしかためる ] (v1) to press together -
押し借り
[ おしがり ] (n) forced to borrow -
押し倒し
[ おしたおし ] (n) oshitaoshi/(frontal) push-down/(win by) knocking down opponent by pushing him with hand(s) rested on his body -
押し倒す
[ おしたおす ] (v5s) to push down -
押し止める
[ おしとどめる ] (v1) to check/to stop/to keep back -
押し流す
[ おしながす ] (v5s) to wash away -
押し渡る
[ おしわたる ] (v5r) to cross over/to wade -
押し潰す
[ おしつぶす ] (v5s) to squash/to crush/to flatten -
押し掛ける
[ おしかける ] (v1) to intrude on -
押し掛け女房
[ おしかけにょうぼう ] woman who forced her husband into marriage -
押し掛け客
[ おしかけきゃく ] uninvited guest -
押し戻す
[ おしもどす ] (v5s) to push back -
押し破る
[ おしやぶる ] (v5r) to break through -
押し立てる
[ おしたてる ] (v1) to set up/to support
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.