Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

招待席

[しょうたいせき]

seats reserved for guests

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 招待券

    [ しょうたいけん ] invitation card
  • 招待日

    [ しょうたいび ] day or date of an invitation
  • 招待状

    [ しょうたいじょう ] (n) written invitation/(P)
  • 招来

    [ しょうらい ] (n,vs) invitation/bringing about/giving rise to/causing
  • 招聘

    [ しょうへい ] (n,vs) employment/hiring/engagement
  • 招請

    [ しょうせい ] (n,vs) calling together/invitation
  • 招請国

    [ しょうせいこく ] host nation
  • 招致

    [ しょうち ] (n,vs) invitation
  • 招致委員会

    [ しょうちいいんかい ] (n) bid committee
  • 招魂

    [ しょうこん ] (n) invocation of the dead
  • 招集

    [ しょうしゅう ] (n,vs) calling or convening (a meeting, assembly, congress)
  • 拙い

    [ つたない ] (adj) clumsy/unskillful/foolish/unlucky
  • 拙い文章

    [ つたないぶんしょう ] poor writing
  • 拙守

    [ せっしゅ ] (n) poor defense
  • 拙劣

    [ せつれつ ] (adj-na,n) clumsy/unskillful/(P)
  • 拙技

    [ せつぎ ] (n) poor skill
  • 拙文

    [ せつぶん ] (n) poor writing
  • 拙悪

    [ せつあく ] (adj-na,n) poor (tasting)/low quality/bad situation
  • 拙策

    [ せっさく ] (n) poor policy or plan/(P)
  • 拙著

    [ せっちょ ] (n) (hum) my production
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top