- Từ điển Nhật - Anh
持ち運ぶ
Xem thêm các từ khác
-
持ち駒
[ もちごま ] (n) a captured piece than can be reused (shogi)/a person or object held in reserve/available means -
持ち逃げ
[ もちにげ ] (n) make off with (something)/abscond -
持って回る
[ もってまわる ] (v5r) to carry around -
持って来い
[ もってこい ] (adj-na,exp) just right/ideal/perfectly suitable -
持って来る
[ もってくる ] (vk) to bring/(P) -
持って生まれた
[ もってうまれた ] (adj-pn) natural (ability) -
持って行く
[ もっていく ] (exp) to take/to carry (something) away/(P) -
持つ
[ もつ ] (v5t) (1) to hold/to carry/(2) to possess/(P) -
持てる
[ もてる ] (exp,v1) to be well liked/to be popular/(P) -
持て囃す
[ もてはやす ] (v5s) to praise extravagantly/to lionize/to make much of -
持て成し
[ もてなし ] (n) entertainment/hospitality/(P) -
持て成す
[ もてなす ] (v5s) to entertain/to make welcome/(P) -
持たせる
[ もたせる ] (v1) to have someone hold something/to allow someone to keep something -
持主
[ もちぬし ] (n) owner/proprietor -
持上がる
[ もちあがる ] (v5r) to lift/to happen/to occur/to come up/to turn up -
持久
[ じきゅう ] (n) endurance/persistence/(P) -
持久力
[ じきゅうりょく ] (n) stamina/tenacity -
持久戦
[ じきゅうせん ] (n) protracted war/war of attrition -
持参
[ じさん ] (n,vs) bringing/taking/carrying/(P) -
持参人
[ じさんにん ] bearer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.