Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

指揮官

[しきかん]

(n) commander/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 指揮権

    [ しきけん ] (n,vs) (exercising) the right to command
  • 指揮所

    [ しきじょ ] command post
  • 指揮所演習

    [ しきじょえんしゅう ] command post exercise
  • 指揮者

    [ しきしゃ ] (n) (musical) conductor/(P)
  • 指標

    [ しひょう ] (n) index/indices
  • 指折り

    [ ゆびおり ] (n) leading/prominent/eminent
  • 指掌紋

    [ ししょうもん ] hand print
  • 指摘

    [ してき ] (n,vs) pointing out/identification/(P)
  • 指数

    [ しすう ] (n) index/index number/exponent
  • 指数部

    [ しすうぶ ] exponent portion
  • 指数関数

    [ しすうかんすう ] exponentiation function
  • 指示

    [ しじ ] (n,vs) indication/instruction/directions/(P)
  • 指示代名詞

    [ しじだいめいし ] demonstrative pronoun
  • 指示先

    [ しじさき ] target
  • 指示板

    [ しじばん ] signboard/notice board
  • 指示装置

    [ しじそうち ] pointing device
  • 指示詞

    [ しじし ] (n) demonstrative
  • 指示薬

    [ しじやく ] (n) indicator
  • 指紋

    [ しもん ] (n) fingerprint/(P)
  • 指結び

    [ ゆびむすび ] possum/phalanger
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top