- Từ điển Nhật - Anh
振り替え
Xem thêm các từ khác
-
振り替える
[ ふりかえる ] (v1) to change/to make up for -
振り落とす
[ ふりおとす ] (v5s) to shake or throw off -
振り落す
[ ふりおとす ] (v5s) to shake off/to throw off -
振り袖
[ ふりそで ] (n) long-sleeved kimono -
振り解く
[ ふりほどく ] (v5k) to shake and untangle -
振り起こす
[ ふりおこす ] (v5s) to stir up/to stimulate -
振り込み
[ ふりこみ ] (n) a payment made via bank deposit transfer -
振り込む
[ ふりこむ ] (v5m) to make a payment via bank deposit transfer -
振り返す
[ ふりかえす ] to relapse/to reassert -
振られる
[ ふられる ] (v1) to give someone the cold shoulder/to be jilted/to be rejected -
振る
[ ふる ] (v5r,vt) (1) to wave/to shake/to swing/(2) to sprinkle/(3) to cast (actor)/to allocate (work)/(P) -
振るった
[ ふるった ] (exp) different/eccentric/original/striking/extraordinary -
振るい落とす
[ ふるいおとす ] (v5s) to shake off -
振るわない
[ ふるわない ] be in a bad way/be dull -
振る舞い
[ ふるまい ] (n) behavior/conduct -
振る舞う
[ ふるまう ] (v5u,vt) to behave/to conduct oneself/to entertain/(P) -
振付け
[ ふりつけ ] (n) dance coaching/Japanese dance competition -
振作
[ しんさく ] (n) prosperity -
振合い
[ ふりあい ] (n) consideration/comparison/usage/custom -
振子
[ ふりこ ] (n) pendulum
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.